Camera hành trình lưu được bao lâu? Hướng dẫn tối ưu lưu trữ

Camera hành trình đã trở thành thiết bị không thể thiếu đối với các phương tiện vận tải hiện nay, đặc biệt sau khi Nghị định 10/2020/NĐ-CP có hiệu lực. Câu hỏi camera hành trình lưu được bao lâu luôn được các kỹ sư vận tải và quản lý đội xe quan tâm hàng đầu. Hãy cùng DSS khám phá ngay để hiểu rõ thời gian lưu trữ dữ liệu của camera hành trình, giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật và tối ưu hóa chi phí vận hành và đảm bảo an toàn cho đội xe.

1. Camera hành trình lưu được bao lâu?

Thời gian lưu trữ của camera hành trình càng lâu giúp tối ưu hiệu suất và chi phí của thiết bị

Thời gian lưu trữ dữ liệu của camera hành trình phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và quy định pháp luật cụ thể. Để trả lời chính xác câu hỏi “camera hành trình lưu được bao lâu“, cần xem xét cả khía cạnh quy định bắt buộc và khả năng kỹ thuật của thiết bị.

1.1. Theo quy định pháp luật

Theo Thông tư 71/2020/TT-BCA của Bộ Công an về quy định kỹ thuật thiết bị giám sát hành trình, camera nghị định 10 bắt buộc phải lưu trữ dữ liệu tối thiểu 72 giờ trên thiết bị. Đối với dữ liệu truyền về máy chủ, thời gian lưu trữ có thể kéo dài hơn tùy theo yêu cầu quản lý của doanh nghiệp.

QCVN 31:2014/BGTVT quy định thiết bị giám sát hành trình phải lưu trữ dữ liệu tối thiểu 12 tháng và truyền dữ liệu về máy chủ của Tổng cục Đường bộ Việt Nam theo đúng định dạng quy định.

1.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian lưu trữ

Ngoài quy định pháp luật, thời gian camera hành trình lưu được bao lâu còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật quan trọng sau đây:

  • Dung lượng thẻ nhớ: Với thẻ nhớ 32GB, camera thông thường có thể lưu trữ video trong khoảng 24-48 giờ ở độ phân giải Full HD. Thẻ 64GB cho phép lưu trữ 2-4 ngày, trong khi thẻ 128GB có thể lưu được 4-8 ngày tùy theo chất lượng video.
  • Chất lượng video: Video độ phân giải cao (1080p, 4K) tiêu tốn nhiều dung lượng hơn so với độ phân giải thấp (720p). Tần số khung hình 30fps cũng tạo ra file lớn hơn so với 24fps.
  • Cơ chế nén dữ liệu: Các codec nén hiện đại như H.264 hoặc H.265 giúp giảm kích thước file đáng kể mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh.

2. Chế độ ghi đè trên camera hành trình là gì?

Chế độ ghi đè trên camera hành trình là tính năng rất tiện dụng

Chế độ ghi đè (Loop Recording) là tính năng quan trọng giúp camera hành trình hoạt động liên tục mà không bị gián đoạn khi thẻ nhớ đầy.

2.1. Cách hoạt động của chế độ ghi đè

Khi thẻ nhớ đạt dung lượng tối đa, hệ thống sẽ tự động xóa các file video cũ nhất và ghi đè bằng dữ liệu mới. Quá trình này diễn ra theo chu kỳ, đảm bảo camera luôn ghi lại những khoảnh khắc mới nhất.

Hệ thống thường chia thời gian ghi thành các đoạn ngắn (1-5 phút mỗi đoạn) để tránh việc mất toàn bộ dữ liệu quan trọng khi xảy ra sự cố. Các file được bảo vệ khỏi ghi đè bao gồm video được đánh dấu quan trọng hoặc file ghi trong thời điểm phát hiện va chạm.

2.2. Các bước để cài đặt chế độ ghi đè

Việc cài đặt chế độ ghi đè đúng cách giúp tối ưu hóa thời gian lưu trữ và đảm bảo camera hoạt động liên tục:

Bước 1: Truy cập menu cài đặt camera hành trình thông qua màn hình hiển thị hoặc ứng dụng di động.

Bước 2: Tìm mục “Loop Recording” hoặc “Ghi đè” trong danh sách tính năng.

Bước 3: Chọn thời lượng cho mỗi đoạn video (khuyến nghị 3-5 phút để cân bằng giữa chất lượng và dung lượng).

Bước 4: Bật tính năng “Emergency Lock” để bảo vệ video quan trọng khỏi bị ghi đè.

Bước 5: Kiểm tra cài đặt bằng cách để camera hoạt động liên tục và quan sát quá trình ghi đè.

2.3. Có thể khôi phục dữ liệu đã bị ghi đè không?

Việc khôi phục dữ liệu đã bị ghi đè là rất khó khăn và thường không thể thực hiện được hoàn toàn. Khi dữ liệu bị ghi đè, thông tin cũ sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi thẻ nhớ.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, nếu quá trình ghi đè chưa hoàn tất hoặc chỉ mới bắt đầu, có thể sử dụng phần mềm khôi phục dữ liệu chuyên dụng để tìm lại một phần thông tin. Khả năng thành công phụ thuộc vào thời gian từ khi dữ liệu bị ghi đè và mức độ sử dụng thẻ nhớ sau đó.

3. Kinh nghiệm chọn thẻ nhớ camera hành trình để tối ưu thời gian lưu trữ

Việc lựa chọn thẻ nhớ phù hợp đóng vai trò quyết định đến hiệu suất và thời gian lưu trữ của camera hành trình.

3.1. Dung lượng thẻ nhớ

Thẻ nhớ có dung lượng càng cao thì thời gian sử dụng càng lâu

Lựa chọn dung lượng thẻ nhớ phù hợp là yếu tố đầu tiên quyết định camera hành trình lưu được bao lâu:

  • Thẻ 32GB: Phù hợp cho xe cá nhân với nhu cầu lưu trữ cơ bản 1-2 ngày. Chi phí thấp nhưng cần thường xuyên sao lưu dữ liệu quan trọng.
  • Thẻ 64GB: Lựa chọn cân bằng cho đội xe vừa và nhỏ, lưu trữ được 2-4 ngày. Đáp ứng tốt yêu cầu của Nghị định 10 về lưu trữ tối thiểu 72 giờ.
  • Thẻ 128GB: Khuyến nghị cho xe thương mại và đội xe lớn, lưu trữ 4-8 ngày. Đảm bảo an toàn dữ liệu cao và giảm rủi ro mất thông tin quan trọng.

3.2. Tốc độ ghi và chuẩn kỹ thuật

Thẻ nhớ cần đạt chuẩn Class 10 hoặc UHS-I để đảm bảo tốc độ ghi liên tục ổn định. Tốc độ ghi thấp có thể gây hiện tượng giật lag hoặc mất khung hình khi quay video chất lượng cao.

Chọn thẻ nhớ từ các thương hiệu uy tín như SanDisk, Samsung, Kingston để đảm bảo độ bền và ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao trong xe.

3.3. Khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt

Thẻ nhớ phải chịu được nhiệt độ từ -25°C đến +85°C, độ ẩm cao và các rung động liên tục trong quá trình vận hành xe. Sản phẩm cần có chứng nhận chống nước, chống sốc để hoạt động bền bỉ.

4. Cần lưu ý gì khi sử dụng camera hành trình?

Để đảm bảo camera hành trình hoạt động hiệu quả và tuân thủ quy định, doanh nghiệp vận tải cần chú ý các khía cạnh quan trọng sau:

4.1. Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật

Camera hành trình lắp đặt trên xe kinh doanh vận tải phải tuân thủ nghiêm ngặt Nghị định 10/2020/NĐ-CP và Thông tư 71/2020/TT-BCA. Thiết bị phải được kiểm định, có chứng nhận hợp quy và kết nối với hệ thống giám sát của cơ quan quản lý.

4.2. Vị trí lắp đặt và góc quay

Lắp đặt camera ở vị trí không che khuất tầm nhìn của lái xe, thường là phía sau gương chiếu hậu trong. Điều chỉnh góc quay để bao quát tối đa không gian phía trước xe và đảm bảo ghi lại biển số xe khác một cách rõ ràng.

Vị trí lắp đặt thiết bị camera giúp tối ưu hiệu quả sử dụng

Đối với xe thuộc diện bắt buộc theo Nghị định 10, cần lắp đặt đủ các vị trí quy định: camera quan sát lái xe, camera quan sát hành khách/hàng hóa.

4.3. Bảo trì và kiểm tra định kỳ

Việc bảo trì camera hành trình đúng cách giúp duy trì hiệu suất lưu trữ và kéo dài tuổi thọ thiết bị:

  • Kiểm tra thẻ nhớ: Thực hiện format thẻ nhớ định kỳ 2-3 tháng/lần để tránh lỗi dữ liệu và tối ưu hiệu suất ghi. Thay thẻ nhớ mới sau 12-18 tháng sử dụng liên tục.
  • Vệ sinh camera: Lau chùi ống kính camera hàng tuần để đảm bảo hình ảnh rõ nét. Kiểm tra tình trạng dây nguồn và kết nối để tránh mất điện đột ngột.
  • Cập nhật firmware: Thường xuyên cập nhật phần mềm camera để sử dụng các tính năng mới và khắc phục lỗi bảo mật.

4.4. Quản lý nguồn điện

Đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định 12V/24V từ hệ thống điện xe. Sử dụng thiết bị bảo vệ nguồn để tránh hư hỏng camera khi điện áp không ổn định.

Với camera có pin dự phòng, kiểm tra dung lượng pin định kỳ và thay thế khi cần thiết để đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi xe tắt máy.

Camera hành trình lưu được bao lâu phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và quy định pháp luật. Để đảm bảo tuân thủ Nghị định 10 và tối ưu hiệu quả quản lý, doanh nghiệp vận tải cần lựa chọn thiết bị camera hợp chuẩn, thẻ nhớ dung lượng phù hợp và thực hiện bảo trì định kỳ. Hãy đến ngay với DSS để được tư vấn bởi đội ngũ chuyên gia và lựa chọn các sản phẩm camera hành trình chất lượng nhất.

Công ty Cổ phần Giải pháp Dịch Vụ Số – DSS

Website: https://dss.com.vn/

Website hệ thống: https://tracking.vn/

Hotline: 0969 501 080

Fanpage: https://www.facebook.com/tracking.vn

Tag:
Chia sẻ: