Tin tức ngành vận tải
Báo lỗi động cơ: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý an toàn cho ô tô
Đèn báo lỗi động cơ (Check Engine) là một trong những tín hiệu cảnh báo quan trọng nhất trên bảng điều khiển xe ô tô. Khi đèn này sáng lên, nhiều tài xế cảm thấy lo lắng và không biết nên xử lý như thế nào. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng DSS tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân kỹ thuật khiến đèn báo lỗi động cơ sáng, cách nhận biết mức độ nghiêm trọng của sự cố, và quy trình xử lý đúng cách để đảm bảo an toàn vận hành cũng như bảo vệ động cơ xe.
1. Đèn báo lỗi động cơ là gì?
Để hiểu rõ hơn về hiện tượng xe báo lỗi động cơ, trước tiên cần nắm được chức năng và cơ chế hoạt động của đèn cảnh báo này.

Đèn báo lỗi động cơ (Check Engine Light) là một bộ phận của hệ thống chẩn đoán tự động trên xe (OBD – On-Board Diagnostics). Hệ thống này giám sát liên tục các thông số kỹ thuật của động cơ và hệ thống kiểm soát khí thải thông qua mạng lưới cảm biến phân bố trên xe.
Khi bất kỳ cảm biến nào phát hiện giá trị vận hành nằm ngoài ngưỡng cho phép, hệ thống ECU (Electronic Control Unit – bộ điều khiển điện tử) sẽ lưu mã lỗi tương ứng và kích hoạt đèn cảnh báo trên bảng điều khiển. Đèn này thường có biểu tượng hình động cơ hoặc dòng chữ “CHECK ENGINE”, với các màu sắc khác nhau phản ánh mức độ nghiêm trọng:
- Màu vàng/cam (sáng liên tục): Cảnh báo sự cố thông thường, xe vẫn có thể vận hành nhưng cần kiểm tra sớm
- Màu đỏ hoặc nhấp nháy: Cảnh báo sự cố nghiêm trọng, cần dừng xe và xử lý ngay lập tức
Xem thêm: 5 phương pháp vá lốp ô tô bị thủng nhanh chóng, hiệu quả
2. Xe báo lỗi động cơ có đi được tiếp không?
Câu hỏi quan trọng mà nhiều tài xế đặt ra khi gặp tình huống xe báo lỗi động cơ là liệu có thể tiếp tục vận hành hay không. Câu trả lời phụ thuộc vào cách thức đèn báo lỗi hoạt động và các dấu hiệu kèm theo.
Trường hợp đèn nhấp nháy (khẩn cấp): Khi đèn báo lỗi động cơ nhấp nháy, đây là tín hiệu của sự cố nghiêm trọng cần xử lý ngay lập tức. Các tình huống điển hình bao gồm:
- Lỗi đánh lửa nghiêm trọng: Một hoặc nhiều xilanh không đánh lửa đúng cách, gây tích tụ nhiên liệu chưa cháy trong hệ thống xả
- Nhiên liệu không cháy hoàn toàn: Tỷ lệ hỗn hợp nhiên liệu-không khí sai lệch nghiêm trọng
- Quá nhiệt bộ xúc tác: Nhiệt độ bộ lọc xúc tác vượt ngưỡng an toàn (thường trên 800°C)
Trong các trường hợp này, việc tiếp tục vận hành xe có nguy cơ cao gây hư hỏng bộ xúc tác, cháy nổ do nhiên liệu tích tụ, hoặc biến dạng đầu máy do quá nhiệt.
Cách xử lý: Dừng xe ở vị trí an toàn ngay lập tức, tắt máy và liên hệ dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoặc cứu hộ.
Trường hợp đèn sáng liên tục (cảnh báo thông thường): Khi đèn báo lỗi sáng ổn định mà không nhấp nháy, sự cố thường ở mức độ trung bình và chưa gây nguy hiểm trực tiếp. Các nguyên nhân phổ biến gồm cảm biến O2 hoạt động không ổn định, van hằng nhiệt kẹt, nắp bình xăng không kín, hoặc hệ thống EVAP phát hiện rò rỉ nhỏ.

Trong tình huống này, xe vẫn có thể vận hành, nhưng tiêu hao nhiên liệu có thể tăng 10-30%, công suất động cơ giảm nhẹ và khí thải có thể vượt tiêu chuẩn cho phép.
Cách xử lý: Có thể tiếp tục di chuyển quãng đường ngắn (dưới 50km) với tốc độ vừa phải, tránh gia tốc đột ngột. Nên đưa xe đến trung tâm bảo dưỡng trong vòng 1-2 ngày để kiểm tra.
Xem thêm: Giao thông đường bộ: Khái niệm, vai trò và quy định xử phạt mới nhất 2025
3. 9 nguyên nhân khiến đèn báo lỗi động cơ sáng liên tục
Dưới đây là các nguyên nhân kỹ thuật phổ biến khiến xe báo lỗi động cơ cùng cách xử lý tương ứng cho từng trường hợp.
3.1. Cảm biến ô-xy hỏng hoặc không hoạt động
Cảm biến ô-xy (O2 sensor) đo nồng độ oxy trong khí thải, gửi tín hiệu về ECU để điều chỉnh tỷ lệ nhiên liệu phun vào buồng đốt. Một động cơ thông thường có từ 2-4 cảm biến O2 phân bố trước và sau bộ xúc tác.
Khi cảm biến O2 hỏng hoặc suy giảm, ECU không nhận được tín hiệu chính xác, hệ thống tự động chuyển sang chế độ vận hành dự phòng với tỷ lệ nhiên liệu cố định, khiến tiêu hao nhiên liệu tăng 15-30% và khí thải CO, HC vượt tiêu chuẩn QCVN 07:2019/BGTVT.
Nguyên nhân gây hỏng: Tuổi thọ cảm biến đã hết (sau 80.000-120.000 km), giắc cắm lỏng hoặc ăn mòn, dây dẫn đứt hoặc chập mạch, nhiễm chất gây tắc nghẽn.
Cách xử lý: Sử dụng máy chẩn đoán OBD để đọc mã lỗi, kiểm tra giắc cắm và dây dẫn, đo điện áp và điện trở cảm biến, thay thế nếu các thông số nằm ngoài dung sai.
3.2. Bugi hỏng
Bugi (spark plug) tạo tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu-không khí trong buồng đốt. Sau thời gian sử dụng, bugi bị mòn điện cực, tích carbon hoặc đứt gãy cách điện, dẫn đến đánh lửa yếu hoặc không đánh lửa.

Dấu hiệu kỹ thuật: Động cơ rung lắc bất thường, công suất giảm khi tăng tốc, tiêu hao nhiên liệu tăng 5-10%, khói đen từ ống xả, khó khởi động động cơ.
Chu kỳ thay thế: Bugi thường (đồng-niken) sau 30.000-40.000 km, bugi Platinum sau 80.000-100.000 km, bugi Iridium sau 100.000-120.000 km.
Cách xử lý: Tháo bugi kiểm tra màu sắc và độ mòn điện cực, đo khe hở điện cực (thường 0.8-1.1 mm), thay bộ bugi hoàn chỉnh để đảm bảo đồng đều.
Xem thêm: 64 đèn báo lỗi ô tô và ý nghĩa chi tiết theo từng màu sắc
3.3. Hỏng dây cao áp hoặc bộ chia điện
Hệ thống đánh lửa truyền thống sử dụng dây cao áp để dẫn điện áp cao (15.000-40.000V) từ cuộn dây đánh lửa đến bugi. Bộ chia điện có nhiệm vụ phân phối dòng điện đến đúng xilanh theo trình tự đánh lửa.
Nguyên nhân hỏng hóc: Dây cao áp cách điện kém do lão hóa, nứt vỏ bọc, bị ẩm ướt gây rò điện, bộ chia điện mòn cơ cấu tiếp điểm, nắp bộ chia điện nứt hoặc tích carbon.
Hậu quả: Rò điện áp cao, đánh lửa sai thời điểm, nhiên liệu không cháy hết, tích carbon trong bộ xúc tác.
Cách xử lý: Kiểm tra dây cao áp tìm vết nứt, đo điện trở (tiêu chuẩn dưới 25kΩ/mét), kiểm tra độ mòn rotor và khe hở tiếp điểm bộ chia điện, thay thế toàn bộ nếu phát hiện hư hỏng.
3.4. Cảm biến đo gió hỏng
Cảm biến lưu lượng khí nạp (MAF hoặc MAP sensor) đo lượng không khí đi vào động cơ. ECU dựa vào tín hiệu này và tín hiệu từ cảm biến O2 để tính toán lượng nhiên liệu phun vào chính xác.
Khi cảm biến đo gió hỏng hoặc sai lệch, ECU nhận tín hiệu không chính xác, tỷ lệ không khí/nhiên liệu lệch khỏi giá trị lý tưởng (14.7:1 đối với xăng), khiến động cơ hoạt động ở chế độ hỗn hợp giàu hoặc nghèo, công suất giảm 10-15% và tiêu hao nhiên liệu tăng 15-20%.
Nguyên nhân: Bụi bẩn tích tụ trên phần tử cảm biến, rò khí ở đường ống nạp sau cảm biến, lão hóa linh kiện điện tử, giắc cắm lỏng hoặc ăn mòn.
Cách xử lý: Kiểm tra giắc cắm và dây dẫn, vệ sinh cảm biến MAF bằng dung dịch chuyên dụng, kiểm tra các điểm nối ống gió, sử dụng máy chẩn đoán kiểm tra giá trị hoạt động, thay thế nếu cần.
3.5. Bộ lọc khí thải hỏng hoặc tắc nghẽn
Bộ xúc tác (catalytic converter) xử lý khí thải, chuyển hóa các khí độc hại (CO, HC, NOx) thành các chất ít độc hại hơn (CO2, H2O, N2) thông qua phản ứng hóa học ở nhiệt độ cao (300-800°C).

Nguyên nhân tắc nghẽn: Động cơ tiêu thụ dầu nhờn do mòn xéc-măng, hỗn hợp nhiên liệu quá giàu trong thời gian dài, nhiên liệu chưa cháy đi vào bộ xúc tác do bugi hỏng, tạp chất trong nhiên liệu bám vào lớp xúc tác.
Dấu hiệu: Áp suất khí xả tăng cao, công suất động cơ giảm mạnh ở dải tốc độ cao, tiêu hao nhiên liệu tăng, nhiệt độ bộ xúc tác vượt ngưỡng.
Cách xử lý: Đo áp suất khí xả để xác định mức độ tắc nghẽn, kiểm tra nồng độ khí thải, sử dụng dung dịch tẩy rửa cho tắc nghẽn nhẹ, thay thế mới cho tắc nghẽn nặng.
3.6. Van hằng nhiệt hỏng hoặc kẹt
Van hằng nhiệt (thermostat) điều khiển dòng chảy nước làm mát giữa động cơ và két làm mát. Khi động cơ lạnh, van đóng để giữ nhiệt. Khi động cơ nóng đủ (85-95°C), van mở để nước tuần hoàn qua két làm mát.
Khi van hằng nhiệt kẹt đóng, nước không tuần hoàn qua két, động cơ quá nhiệt. Khi van kẹt mở, động cơ không đạt nhiệt độ làm việc, vận hành kém hiệu quả. Trong cả hai trường hợp, ECU phát hiện nhiệt độ nước làm mát bất thường và kích hoạt đèn báo lỗi động cơ.
Dấu hiệu: Nhiệt độ động cơ tăng quá cao hoặc luôn ở mức thấp, tiêu hao nhiên liệu tăng khi van kẹt mở, hệ thống sưởi trong cabin không hiệu quả.
Cách xử lý: Kiểm tra nhiệt độ động cơ bằng máy chẩn đoán, tháo van ngâm trong nước nóng để kiểm tra hoạt động, vệ sinh cặn bẩn, thay van mới nếu kẹt.
3.7. Nắp bình xăng không chặt hoặc bị hở
Hệ thống kiểm soát bay hơi nhiên liệu (EVAP) thu hồi hơi xăng từ bình nhiên liệu, tránh thải ra môi trường. Hệ thống này hoạt động dựa trên sự chênh lệch áp suất bên trong bình xăng.
Khi nắp bình xăng không kín, áp suất trong bình xăng giảm, cảm biến áp suất EVAP phát hiện bất thường, ECU ghi nhận mã lỗi rò rỉ (thường P0440, P0455), hơi xăng thoát ra ngoài gây lãng phí và ô nhiễm.
Nguyên nhân: Nắp không vặn chặt sau khi đổ xăng, gioăng cao su lão hóa rạn nứt, ren nắp hoặc cổ bình xăng hỏng.
Cách xử lý: Kiểm tra nắp bình xăng, vặn chặt đến khi nghe tiếng “click”, kiểm tra gioăng cao su, thay nắp mới nếu cần. ECU sẽ tự động xóa mã lỗi sau vài chuyến đi nếu không còn rò rỉ.
3.8. Kẹt rơ le van lọc khí nhiên liệu (van EVAP)
Van EVAP (Evaporative Emission Canister Purge Valve) là van điện từ điều khiển dòng chảy hơi xăng từ bình chứa than hoạt tính về ống nạp động cơ. Van này được ECU điều khiển mở/đóng theo chu kỳ để đưa hơi xăng vào động cơ đốt cháy.
Khi rơ le hoặc van EVAP kẹt mở, hơi xăng liên tục đi vào ống nạp, gây hỗn hợp quá giàu khi động cơ không tải. Khi kẹt đóng, hơi xăng không được xả ra, áp suất trong canister tăng cao.
Dấu hiệu: Số vòng không tải dao động bất thường, mùi xăng nồng trong khoang động cơ, tiêu hao nhiên liệu tăng, mã lỗi EVAP (P0443, P0446).
Cách xử lý: Sử dụng máy chẩn đoán kiểm tra hoạt động van EVAP, kiểm tra điện áp cung cấp và dây điều khiển, tháo van kiểm tra cơ cấu hoạt động, thay rơ le hoặc van nếu kẹt.
3.9. Thiết bị báo động cài đặt sai hoặc không tương thích
Một số thiết bị báo động (alarm), định vị GPS hoặc thiết bị điện tử phụ kiện được lắp đặt không đúng kỹ thuật có thể can thiệp vào hệ thống điện của xe, gây nhiễu tín hiệu hoặc thay đổi thông số hoạt động của ECU.
Các trường hợp gây báo lỗi giả: Thiết bị báo động kết nối sai vào mạch cảm biến, thiết bị chống trộm cắt ngắt mạch nhiên liệu hoặc đánh lửa, thiết bị GPS gây nhiễu tín hiệu CAN bus, thiết bị sử dụng nguồn điện không ổn định gây sụt áp.
Cách xử lý: Ngắt kết nối thiết bị phụ kiện tạm thời để xác định nguyên nhân, kiểm tra sơ đồ đấu nối, lắp đặt lại đúng kỹ thuật hoặc chuyển sang thiết bị tương thích, sử dụng máy chẩn đoán để xóa mã lỗi.
Xem thêm: Lối vào cao tốc: Quy định, tốc độ và khoảng cách an toàn tài xế cần biết
4. Cách xử lý khi xe ô tô báo lỗi động cơ
Khi phát hiện đèn báo lỗi động cơ sáng lên, việc xử lý đúng cách giúp hạn chế hư hỏng và đảm bảo an toàn. Dưới đây là quy trình được khuyến nghị:
Bước 1: Dừng xe ở nơi an toàn, kiểm tra xem đèn báo lỗi động cơ nhấp nháy (cần dừng ngay) hay sáng ổn định (cần kiểm tra sớm).

Bước 2: Quan sát các dấu hiệu bất thường như tiếng động lạ, mùi khét, rung lắc để đánh giá mức độ nghiêm trọng.
Bước 3: Đưa xe đến gara uy tín để được chẩn đoán bằng máy OBD (máy đọc mã lỗi) và khắc phục sự cố kịp thời.
Hiểu rõ nguyên nhân và cách xử lý khi xe báo lỗi động cơ giúp tài xế chủ động bảo vệ động cơ, tiết kiệm chi phí sửa chữa và đảm bảo an toàn vận hành. DSS cung cấp giải pháp thiết bị giám sát hành trình và quản lý đội xe thông minh, giúp doanh nghiệp vận tải theo dõi tình trạng kỹ thuật phương tiện, cảnh báo sớm các lỗi động cơ để xử lý kịp thời. Liên hệ DSS ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp quản lý vận tải hiệu quả!
Công ty Cổ phần Giải pháp Dịch Vụ Số – DSS
Website: https://dss.com.vn/
Website hệ thống: https://tracking.vn/
Hotline: 0984 681 080
Fanpage: https://www.facebook.com/tracking.vn